Đọc nhanh: 滨田靖一 (tân điền tĩnh nhất). Ý nghĩa là: HAMADA Yasukazu (1955-), Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Bản từ 2008.
滨田靖一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. HAMADA Yasukazu (1955-), Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Bản từ 2008
HAMADA Yasukazu (1955-), Japanese defense minister from 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨田靖一
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 一畈 田
- một cánh đồng
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 周末 他们 常常 一起 去 田
- Cuối tuần họ thường cùng nhau đi săn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
滨›
田›
靖›