Đọc nhanh: 沦浃 (luân tiếp). Ý nghĩa là: chuyển đến cốt lõi, bị ảnh hưởng sâu sắc.
沦浃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển đến cốt lõi
moved to the core
✪ 2. bị ảnh hưởng sâu sắc
to be deeply affected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦浃
- 我们 必须 防止 沦陷
- Chúng ta phải ngăn chặn sự chiếm đóng.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 小船 沦入 湖中
- Con thuyền nhỏ chìm vào trong hồ.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 我 的 事业 沦入 困境
- Sự nghiệp của tôi rơi vào cảnh khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沦›
浃›