Đọc nhanh: 沦为 (luân vi). Ý nghĩa là: Giảm xuống rơi xuống. Ví dụ : - 他终于由巨富沦为赤贫。 Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
沦为 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giảm xuống rơi xuống
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦为
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 沦为 泽国
- thành vùng ngập nước
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
沦›