Đọc nhanh: 沦肌浃髓 (luân cơ tiếp tuỷ). Ý nghĩa là: ngấm tận xương tuỷ; thấm thía vô cùng; ngấm vào thịt vào xương.
沦肌浃髓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngấm tận xương tuỷ; thấm thía vô cùng; ngấm vào thịt vào xương
浸透肌肉,深入骨髓比喻感受或受影响深
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦肌浃髓
- 他 的 家庭 沦于 贫困
- Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 你 怎能 沦落 至此
- Sao bạn lại sa sút đến mức này.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沦›
浃›
肌›
髓›