Đọc nhanh: 沦没丧亡 (luân một tang vong). Ý nghĩa là: chết, chết mất.
沦没丧亡 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chết
to die
✪ 2. chết mất
to perish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦没丧亡
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 道德 沦亡
- đạo đức suy đồi.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
亡›
没›
沦›