Đọc nhanh: 沦灭 (luân diệt). Ý nghĩa là: nguy cơ tuyệt chủng, chết mất.
沦灭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguy cơ tuyệt chủng
extinction
✪ 2. chết mất
to perish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦灭
- 他 的 家庭 沦于 贫困
- Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他 的 梦想破灭 了 , 真让人 惋惜
- Giấc mơ của anh ấy tan vỡ, thật là đáng tiếc.
- 他 的 文物 都 沦 了
- Di vật của anh ấy đều mất hết rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沦›
灭›