Đọc nhanh: 榨油 (trá du). Ý nghĩa là: chiết xuất dầu từ rau củ, nhấn.
榨油 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiết xuất dầu từ rau củ
to extract oil from vegetables
✪ 2. nhấn
to press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 这有 个 榨油 器
- Ở đây có một cái máy ép dầu.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榨›
油›