榨油机 zhà yóu jī
volume volume

Từ hán việt: 【trá du cơ】

Đọc nhanh: 榨油机 (trá du cơ). Ý nghĩa là: máy ép dầu.

Ý Nghĩa của "榨油机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榨油机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy ép dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨油机

  • volume volume

    - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • volume volume

    - yòng 机器 jīqì lái 榨汁 zhàzhī

    - Dùng máy móc để ép nước.

  • volume volume

    - 这有 zhèyǒu 榨油 zhàyóu

    - Ở đây có một cái máy ép dầu.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng 柴油机 cháiyóujī 容易 róngyì 发动 fādòng

    - trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.

  • volume volume

    - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 需要 xūyào 定期 dìngqī shàng yóu

    - Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 梅根 méigēn de 榨汁机 zhàzhījī

    - Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCS (木十金尸)
    • Bảng mã:U+69A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao