Đọc nhanh: 榨油机 (trá du cơ). Ý nghĩa là: máy ép dầu.
榨油机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨油机
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 这有 个 榨油 器
- Ở đây có một cái máy ép dầu.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
榨›
油›