榨果汁机 zhà guǒzhī jī
volume volume

Từ hán việt: 【trá quả trấp cơ】

Đọc nhanh: 榨果汁机 (trá quả trấp cơ). Ý nghĩa là: Máy ép hoa quả.

Ý Nghĩa của "榨果汁机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

榨果汁机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy ép hoa quả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨果汁机

  • volume volume

    - 果汁机 guǒzhījī zài 罗斯 luósī 那里 nàlǐ

    - Ross có máy xay sinh tố.

  • volume volume

    - yòng 机器 jīqì lái 榨汁 zhàzhī

    - Dùng máy móc để ép nước.

  • volume volume

    - 放入 fàngrù 料理 liàolǐ 机里 jīlǐ 选择 xuǎnzé 果蔬 guǒshū jiàn 打成 dǎchéng 菠菜 bōcài zhī

    - cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 所有 suǒyǒu de 材料 cáiliào 放入 fàngrù 果汁机 guǒzhījī

    - Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.

  • volume volume

    - xiǎng 喝点 hēdiǎn 苹果汁 píngguǒzhī ma

    - Cậu muốn uống nước táo không?

  • volume volume

    - 动手 dòngshǒu 榨点 zhàdiǎn 果汁 guǒzhī

    - Tự tay ép nước trái cây.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 吸管 xīguǎn 果汁 guǒzhī

    - Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 梅根 méigēn de 榨汁机 zhàzhījī

    - Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCS (木十金尸)
    • Bảng mã:U+69A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao