Đọc nhanh: 榨汁盒 (trá trấp hạp). Ý nghĩa là: dụng cụ vắt cam.
榨汁盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ vắt cam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨汁盒
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 新型 榨汁 工具
- Máy ép nước trái cây mới.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榨›
汁›
盒›