Đọc nhanh: 榨汁机 (trá trấp cơ). Ý nghĩa là: máy xay, máy ép trái cây. Ví dụ : - 你看到梅根的榨汁机 Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
榨汁机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay
blender
✪ 2. máy ép trái cây
juicer
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨汁机
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 那个 是 榨汁 器
- Cái đó là máy ép nước trái cây.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 新型 榨汁 工具
- Máy ép nước trái cây mới.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
榨›
汁›