Đọc nhanh: 榨蔗机 (trá giá cơ). Ý nghĩa là: máy ép mía.
榨蔗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨蔗机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
榨›
蔗›