Đọc nhanh: 曝光表 (bộc quang biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo cường độ ánh sáng.
曝光表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo cường độ ánh sáng
一种测量光线强度的仪表常用于摄影,以便准确地确定摄影机的光圈和曝光速度等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曝光表
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 闪烁 的 灯光 表示 你 必须 停下
- Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
曝›
表›