曝晒 pùshài
volume volume

Từ hán việt: 【bộc sái】

Đọc nhanh: 曝晒 (bộc sái). Ý nghĩa là: tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mạnh.

Ý Nghĩa của "曝晒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曝晒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mạnh

to expose to strong sunlight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曝晒

  • volume volume

    - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • volume volume

    - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng shài de 麦子 màizi gāi 翻个儿 fāngèér le

    - phơi lúa mì nên đảo đều.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng 满是 mǎnshì 晒干 shàigān de 粮食 liángshí

    - Sân đầy những hạt lúa đã phơi khô.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 翻过来 fānguòlái shài ba

    - Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AATE (日日廿水)
    • Bảng mã:U+66DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình