嬉耍 xī shuǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hi sá】

Đọc nhanh: 嬉耍 (hi sá). Ý nghĩa là: chơi.

Ý Nghĩa của "嬉耍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬉耍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi

to play

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬉耍

  • volume volume

    - 阿弟 ādì 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Em trai chơi rất vui.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ấy cản tôi ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 耍赖 shuǎlài 狡辩 jiǎobiàn

    - Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 他输 tāshū le 比赛 bǐsài jiù 开始 kāishǐ 耍赖 shuǎlài

    - Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 调逗 diàodòu 小猫 xiǎomāo 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 耍滑 shuǎhuá

    - Bạn đừng giở trò gian giảo với tôi.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān dào le 小鳥們 xiǎoniǎomen zài 枝頭 zhītóu 呼朋引 hūpéngyǐn bàn 嬉戲 xīxì 玩耍 wánshuǎ

    - Mùa xuân đến rồi, chim chóc cùng bạn bè trò chuyện vui đùa trên cành.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耍态度 shuǎtàidù ma

    - Bạn thích tỏ thái độ à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VGRR (女土口口)
    • Bảng mã:U+5B09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao