Đọc nhanh: 嘟嘟哝哝 (đô đô nông nông). Ý nghĩa là: thì thầm thì thầm, lẩm bẩm với chính mình.
嘟嘟哝哝 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm thì thầm
to mumble in whispers
✪ 2. lẩm bẩm với chính mình
to mutter to oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟嘟哝哝
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 汽笛 发出 嘟嘟 声
- Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".
- 她 嘟 着 嘴 , 表示 不 满意
- Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哝›
嘟›