Đọc nhanh: 嘟嚷 (đô nhượng). Ý nghĩa là: ca cẩm.
嘟嚷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟嚷
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 别嚷 , 大家 都 在 看书 呢
- Đừng gào nữa, mọi người đều đang đọc sách.
- 别嚷 了 , 人家 都 睡觉 了
- Đừng gào lên nữa, mọi người đã ngủ cả rồi.
- 千万别 把 事情 喧嚷 出去 呀
- không nên làm cho sự việc ồn ào lên.
- 别 在 这 吵吵嚷嚷 的
- Đừng ở đây nhao nhao như vậy.
- 别 嚷嚷 了 , 听 老师 讲课
- Đừng ồn ào nữa, nghe thầy cô giảng bài đi.
- 你 不要 再 嚷 我 了 , 我 知道 错 了
- Đừng trách em nữa, em biết mình sai rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
嚷›