Đọc nhanh: 嘟着嘴 (đô trứ chuỷ). Ý nghĩa là: bĩu môi.
嘟着嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bĩu môi
to pout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟着嘴
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 他 鼓 着 嘴
- Anh ta phồng miệng lên.
- 他 鼓 着 嘴 半天 没出 声
- anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 她 嘟 着 嘴 , 表示 不 满意
- Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
嘴›
着›