Đọc nhanh: 嘟嘟车 (đô đô xa). Ý nghĩa là: tuk tuk (taxi ba bánh) (loanword).
嘟嘟车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuk tuk (taxi ba bánh) (loanword)
tuk tuk (three wheeler taxi) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟嘟车
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 她 嘟 着 嘴 , 表示 不 满意
- Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
车›