Đọc nhanh: 嘟噜儿 (đô lỗ nhi). Ý nghĩa là: âm rung.
嘟噜儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm rung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟噜儿
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘟›
噜›