叹赏 tànshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thán thưởng】

Đọc nhanh: 叹赏 (thán thưởng). Ý nghĩa là: khen ngợi; ca ngợi. Ví dụ : - 叹赏不绝 khen ngợi không dứt. - 击节叹赏 gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

Ý Nghĩa của "叹赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叹赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen ngợi; ca ngợi

称赞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • volume volume

    - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叹赏

  • volume volume

    - 叹赏 tànshǎng jué

    - khen ngợi không dứt

  • volume volume

    - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

  • volume volume

    - 啧啧 zézé 赞叹 zàntàn

    - Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.

  • volume volume

    - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • volume volume

    - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 爱赏 àishǎng xuě

    - Họ thích ngắm tuyết.

  • volume volume

    - 击节叹赏 jījiétànshǎng ( 形容 xíngróng duì 诗文 shīwén 音乐 yīnyuè děng de 赞赏 zànshǎng )

    - gõ nhịp tán thưởng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 欣赏 xīnshǎng 山中 shānzhōng de 景色 jǐngsè

    - Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao