Đọc nhanh: 叹绝 (thán tuyệt). Ý nghĩa là: tuyệt vời; rất tuyệt (khen ngợi sự vật.). Ví dụ : - 技艺之精,让人叹绝。 kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
叹绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt vời; rất tuyệt (khen ngợi sự vật.)
赞叹事物好到极点
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叹绝
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 他们 的 建议 遭到 拒绝
- Đề xuất của họ đã bị từ chối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
绝›