Đọc nhanh: 叹息 (thán tức). Ý nghĩa là: than thở; than vãn. Ví dụ : - 他难过地叹息了一声。 Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.. - 她发出沮丧的叹息声。 Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
叹息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than thở; than vãn
叹气
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叹息
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
息›