叹羡 tàn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thán tiện】

Đọc nhanh: 叹羡 (thán tiện). Ý nghĩa là: hâm mộ; ca ngợi và hâm mộ.

Ý Nghĩa của "叹羡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叹羡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hâm mộ; ca ngợi và hâm mộ

赞叹羡慕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叹羡

  • volume volume

    - 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - thở ngắn than dài

  • volume volume

    - 极度 jídù 无奈 wúnài 叹气 tànqì

    - Anh ấy thở dài đầy bất lực.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 令人 lìngrén 赞叹不已 zàntànbùyǐ

    - Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.

  • volume volume

    - duì de 才华 cáihuá 感到 gǎndào 艳羡 yànxiàn

    - Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • volume volume

    - shì 羡慕 xiànmù de 学长 xuézhǎng

    - Anh ấy là học trưởng mà tôi ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • volume volume

    - de 身高 shēngāo ràng 羡慕 xiànmù 不已 bùyǐ

    - chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao