Đọc nhanh: 县政府 (huyện chính phủ). Ý nghĩa là: quản lý quận, chính quyền khu vực quận.
县政府 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý quận
county administration
✪ 2. chính quyền khu vực quận
county regional government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县政府
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
府›
政›