Đọc nhanh: 县界 (huyện giới). Ý nghĩa là: biên giới quận, Ranh giới quận.
县界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới quận
county border
✪ 2. Ranh giới quận
county line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县界
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
界›