Đọc nhanh: 县志 (huyện chí). Ý nghĩa là: huyện chí. Ví dụ : - 修县志 viết huyện ký
县志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyện chí
记载一个县的历史、地理、风俗、人物、文教、物产等的专书
- 修 县志
- viết huyện ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县志
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
志›