Đọc nhanh: 县佐 (huyện tá). Ý nghĩa là: Chức quan nhỏ, chức Lại, giúp việc cho quan huyện, cũng gọi là huyện lại..
县佐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức quan nhỏ, chức Lại, giúp việc cho quan huyện, cũng gọi là huyện lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县佐
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 佐理 军务
- giúp việc quân
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 佐理 军务 是 他 的 主要 工作
- Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
县›