Đọc nhanh: 县一级 (huyện nhất cấp). Ý nghĩa là: hàng huyện.
县一级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng huyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县一级
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
县›
级›