Đọc nhanh: 县地 (huyện địa). Ý nghĩa là: quận lỵ, thị trấn huyện.
县地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quận lỵ
county seat
✪ 2. thị trấn huyện
county town
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县地
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
地›