Đọc nhanh: 侦听 (trinh thính). Ý nghĩa là: Để nghe lén, để đánh chặn và điều tra, để nhấn (cuộc trò chuyện qua điện thoại).
侦听 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Để nghe lén
to eavesdrop
✪ 2. để đánh chặn và điều tra
to intercept and investigate
✪ 3. để nhấn (cuộc trò chuyện qua điện thoại)
to tap (telephone conversations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦听
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 不要 呐 , 大家 都 在 听
- Đừng hét nữa, mọi người đều đang nghe.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 不要 抬杠 , 听 我 说完
- Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
听›