Đọc nhanh: 侦毒器 (trinh độc khí). Ý nghĩa là: đơn vị phát hiện.
侦毒器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị phát hiện
detection unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦毒器
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
器›
毒›