Đọc nhanh: 侦探片 (trinh tham phiến). Ý nghĩa là: Phim trinh thám.
侦探片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim trinh thám
以侦探为中心人物,以刑事案件的发生、侦查和破案为故事线索,描写侦探协助司法机关侦破疑难案件的影片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦探片
- 侦探 追踪 案件 的 线索
- Thám tử theo dõi manh mối của vụ án.
- 侦探
- trinh thám
- 侦探小说
- tiểu thuyết trinh thám.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 侦探 们 又 开始 在 那 楝 房子 警戒 了
- Các thám tử lại bắt đầu tuần tra căn nhà lâm liễu.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
- 这个 侦探 反复 琢磨 想 弄 明白 那个 窃贼 是 怎样 逃跑 的
- Người thám tử này suy nghĩ một cách liên tục để hiểu rõ cách mà tên trộm đó đã trốn thoát.
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
探›
片›