Đọc nhanh: 侦探小说 (trinh tham tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết trinh thám.
侦探小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thuyết trinh thám
描写刑事案件的发生和破案经过的小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦探小说
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 侦探小说
- tiểu thuyết trinh thám.
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 他 大声 说话 吓坏 了 小孩
- Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
⺌›
⺍›
小›
探›
说›