Đọc nhanh: 龟甲宝螺 (khưu giáp bảo loa). Ý nghĩa là: Mauritia mauritiana, Mauritius cowry.
龟甲宝螺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mauritia mauritiana
✪ 2. Mauritius cowry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟甲宝螺
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 这些 龟甲 是 珍贵 的 文物
- Các mai rùa này là văn vật quý giá.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
甲›
螺›
龟›