Đọc nhanh: 龙门石窟 (long môn thạch quật). Ý nghĩa là: Động Long Môn tại Lạc Dương 洛陽 | 洛阳 , Hà Nam.
龙门石窟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động Long Môn tại Lạc Dương 洛陽 | 洛阳 , Hà Nam
Longmen Grottoes at Luoyang 洛陽|洛阳 [Luò yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门石窟
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 我家 门前 有 两只 石 獬豸
- Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
窟›
门›
龙›