Đọc nhanh: 齿列矫正 (xỉ liệt kiểu chính). Ý nghĩa là: điều trị chỉnh nha.
齿列矫正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều trị chỉnh nha
orthodontic treatment; orthodontics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿列矫正
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 矫正 偏差
- sửa chữa độ lệch.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 矫正 错误
- sửa chữa sai lầm.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
正›
矫›
齿›