Đọc nhanh: 牙齿矫正器 (nha xỉ kiểu chính khí). Ý nghĩa là: niềng răng chỉnh nha.
牙齿矫正器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niềng răng chỉnh nha
orthodontic braces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙齿矫正器
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 她 恨 得 咬牙切齿
- Cô nghiến răng căm hận.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 你 的 牙齿 怎么 了 ?
- Răng của cậu sao vậy?
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
正›
牙›
矫›
齿›