Đọc nhanh: 齐墩果 (tề đôn quả). Ý nghĩa là: cây trám dầu, quả trám dầu.
齐墩果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây trám dầu
常绿小乔木,叶子对生,长椭圆形,花白色,气味很香果实椭圆形,成熟后黑色,加工后可以吃,又可以榨油原产欧洲西洋用它的枝叶作为和平的象征
✪ 2. quả trám dầu
这种植物的果实也叫齐墩果,通称橄榄或洋橄榄见〖油橄榄〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐墩果
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
果›
齐›