Đọc nhanh: 齐家 (tề gia). Ý nghĩa là: tề gia.
齐家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tề gia
整治家政,使其家中成员亲爱和睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐家
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 大家 水平 参差不齐
- Trình độ của mọi người không đồng đều.
- 大家 向右看齐
- Mọi người đều quay về bên phải.
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
- 说好 了 大家 一齐 去 , 他 偏要 单个儿 去
- giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
- 齐 先生 是 一位 作家
- Ông Tề là một nhà văn.
- 结婚 前 家具 已经 置换 齐 了
- trước đám cưới dụng cụ gia đình đã sắm đầy đủ cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
齐›