Đọc nhanh: 黑漆大门 (hắc tất đại môn). Ý nghĩa là: cổng sơn đen.
黑漆大门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng sơn đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑漆大门
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他 在 大门口 踅 来 踅 去
- anh ấy đi đi lại lại ngoài cổng.
- 儒门 有 很大 的 影响
- Phái Nho giáo có ảnh hưởng rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
漆›
门›
黑›