黑枪 hēiqiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hắc thương】

Đọc nhanh: 黑枪 (hắc thương). Ý nghĩa là: súng đạn phi pháp; súng không giấy phép, bắn lén; bắn trộm; bắn tỉa. Ví dụ : - 挨黑枪 bị bắn lén. - 打黑枪 bắn lén

Ý Nghĩa của "黑枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑枪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. súng đạn phi pháp; súng không giấy phép

非法暗藏的枪支

✪ 2. bắn lén; bắn trộm; bắn tỉa

乘人不备暗中射出的枪弹

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi 黑枪 hēiqiāng

    - bị bắn lén

  • volume volume

    - 黑枪 hēiqiāng

    - bắn lén

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑枪

  • volume volume

    - āi 黑枪 hēiqiāng

    - bị bắn lén

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi āi 黑枪 hēiqiāng ér 不敢 bùgǎn 大胆 dàdǎn 工作 gōngzuò

    - Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc

  • volume volume

    - 黑枪 hēiqiāng

    - bắn lén

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī qiāng

    - một cây súng

  • volume volume

    - 不许动 bùxǔdòng 否则 fǒuzé jiù 开枪 kāiqiāng le

    - Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zǒu 黑道 hēidào

    - không được đi con đường bất chính.

  • volume volume

    - 不过 bùguò diào zài 灯柱 dēngzhù shàng de rén 猎枪 lièqiāng 之下 zhīxià

    - Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān de 时候 shíhou tiān 已经 yǐjīng hēi le

    - Lúc tan làm, trời đã tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao