Đọc nhanh: 底漆 (để tất). Ý nghĩa là: lớp sơn lót, sơn lót (xe cộ), sơn lót (lớp sơn thứ ba).
底漆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lớp sơn lót
供表面涂层下使用的漆
✪ 2. sơn lót (xe cộ)
给车辆的下部表面涂专用防水漆
✪ 3. sơn lót (lớp sơn thứ ba)
往准备油漆的表面施用的第三层漆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底漆
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 今春 雨水 多 , 底 墒 好
- mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
漆›