Đọc nhanh: 雕漆 (điêu tất). Ý nghĩa là: trổ sơn; sơn khắc.
雕漆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trổ sơn; sơn khắc
特种工艺的一种,在铜胎或木胎上涂上好些层漆,阴干后浮雕各种花纹也指这种雕漆的器物北京和扬州出产的最著名也叫漆雕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕漆
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 姓 漆
- Anh ấy họ Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
雕›