Đọc nhanh: 黑森林蛋糕 (hắc sâm lâm đản cao). Ý nghĩa là: Bánh khu rừng rậm rạp, schwarzwälder Kirschtorte.
黑森林蛋糕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh khu rừng rậm rạp
Black forest gateau
✪ 2. schwarzwälder Kirschtorte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑森林蛋糕
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
森›
糕›
蛋›
黑›