Đọc nhanh: 冰糕 (băng cao). Ý nghĩa là: kem hộp, kem cây.
冰糕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kem hộp
冰激凌
✪ 2. kem cây
冰棍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰糕
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他们 的 经济 地步 非常 糟糕
- Tình trạng tài chính của họ rất tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
糕›