Đọc nhanh: 黑顶蛙口鸱 (hắc đỉnh oa khẩu si). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ếch nhái Hodgson (Batrachostomus hodgsoni).
黑顶蛙口鸱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ếch nhái Hodgson (Batrachostomus hodgsoni)
(bird species of China) Hodgson's frogmouth (Batrachostomus hodgsoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑顶蛙口鸱
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 小 黑狗 守护 在 我 家门口
- Chú chó đen canh giữ trước cửa nhà tôi.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
蛙›
顶›
鸱›
黑›