Đọc nhanh: 齐格菲防线 (tề các phỉ phòng tuyến). Ý nghĩa là: Siegfried Line, tuyến phòng thủ của quân đội Đức trong Thế chiến I và Thế chiến II.
齐格菲防线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siegfried Line, tuyến phòng thủ của quân đội Đức trong Thế chiến I và Thế chiến II
Siegfried Line, line of German military defenses during WWI and WWII
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐格菲防线
- 冲破 防线
- chọc thủng phòng tuyến.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 攻破 防线
- công phá phòng tuyến
- 疫情 防控 措施 必须 严格执行
- Biện pháp phòng chống dịch cần thực hiện nghiêm.
- 突破 敌军 防线
- đột phá phòng tuyến quân địch.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 消防队员 训练 很 严格
- Lính cứu hỏa được huấn luyện rất nghiêm ngặt.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
线›
菲›
防›
齐›