Đọc nhanh: 黑奴吁天录 (hắc nô hu thiên lục). Ý nghĩa là: Bác Tom's Cabin, do Lin Shu dịch và chuyển thể 林紓 | 林纾.
黑奴吁天录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bác Tom's Cabin, do Lin Shu dịch và chuyển thể 林紓 | 林纾
Uncle Tom's Cabin, translated and adapted by Lin Shu 林紓|林纾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑奴吁天录
- 即使 天黑 了 , 我 也 不怕
- Dù trời tối, tôi cũng không sợ.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 他 昨天 把 我 拉 黑 了
- Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
- 天 已经 黑 了 , 他们 还 没有 收工
- Trời đã tối rồi mà họ vẫn chưa nghỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吁›
天›
奴›
录›
黑›