簿录 bù lù
volume volume

Từ hán việt: 【bạ lục】

Đọc nhanh: 簿录 (bạ lục). Ý nghĩa là: danh mục; mục lục, đăng ký; vào sổ.

Ý Nghĩa của "簿录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簿录 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. danh mục; mục lục

事物的记录;典籍的目录

✪ 2. đăng ký; vào sổ

查抄登记 (财产)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿录

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • volume volume

    - 口述 kǒushù yóu 秘书 mìshū 纪录 jìlù

    - anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.

  • volume volume

    - 刷新 shuāxīn le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 视频 shìpín

    - Bọn họ đang quay video.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 突破 tūpò le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Họ đã phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 创下 chuàngxià le xīn de 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.

  • volume volume

    - xiě 这篇 zhèpiān 回忆录 huíyìlù de 时候 shíhou 屡屡 lǚlǚ 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī

    - khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao