Đọc nhanh: 簿录 (bạ lục). Ý nghĩa là: danh mục; mục lục, đăng ký; vào sổ.
簿录 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục; mục lục
事物的记录;典籍的目录
✪ 2. đăng ký; vào sổ
查抄登记 (财产)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿录
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
簿›